GNH là gì?
GNH là từ viết tắt của Gross National Happinesslà thước đo hạnh phúc tập thể trong một quốc gia. Thuật ngữ này được đặt ra vào năm 1972 bởi Vua thứ tư của Bhutan, Jigme Singye Wangchuck.
Khái niệm GNH đã truyền cảm hứng cho một phong trào hạnh phúc hiện đại. Thông qua sự đóng góp của một số học giả, nhà kinh tế và chính trị gia phương Tây và phương Đông, khái niệm này đã phát triển thành một mô hình phát triển kinh tế xã hội. Liên hợp quốc đã thông qua Nghị quyết 65/309, đặt hạnh phúc vào chương trình nghị sự phát triển toàn cầu.
Các lĩnh vực trong GNH là gì?
GNH thường được căn cứ vào 4 yếu tố: quản trị tốt, phát triển kinh tế – xã hội bền vững, bảo tồn văn hóa và bảo tồn môi trường. Bốn yếu tố chính này đã được phân loại thêm thành các lĩnh vực nhằm tạo ra sự hiểu biết rộng rãi về GNH và phản ánh phạm vi tổng thể của các giá trị GNH.
Giá trị Tổng Hạnh phúc Quốc gia (GNH) được đề xuất là một hàm chỉ số của tổng bình quân đầu người của các thước đo sau:
Sức khỏe kinh tế: Được thể hiện thông qua khảo sát trực tiếp và đo lường thống kê các chỉ số kinh tế như nợ tiêu dùng, tỷ lệ thu nhập bình quân trên chỉ số giá tiêu dùng và phân phối thu nhập.
Sức khỏe môi trường: Được thể hiện thông qua khảo sát trực tiếp và đo lường thống kê các chỉ số môi trường như ô nhiễm, tiếng ồn và giao thông.
Sức khỏe thể chất: Được thể hiện thông qua phép đo thống kê các chỉ số sức khỏe thể chất như bệnh nặng.
Sức khỏe tâm thần: Được thể hiện thông qua khảo sát trực tiếp và đo lường thống kê các chỉ số sức khỏe tâm thần như việc sử dụng thuốc chống trầm cảm và sự gia tăng hoặc suy giảm của bệnh nhân trị liệu tâm lý.
Sức khỏe nơi làm việc: Được thể hiện thông qua khảo sát trực tiếp và đo lường thống kê các chỉ số lao động như đơn xin việc làm, thay đổi công việc, khiếu nại tại nơi làm việc và các vụ kiện.
Sức khỏe xã hội: Được thể hiện thông qua khảo sát trực tiếp và đo lường thống kê các chỉ số xã hội như phân biệt đối xử, an toàn, tỷ lệ ly hôn, khiếu nại về xung đột trong gia đình và các vụ kiện gia đình, các vụ kiện công cộng, tỷ lệ tội phạm.
Sức khỏe chính trị: Được thể hiện thông qua khảo sát trực tiếp và đo lường thống kê các chỉ số chính trị như mức độ dân chủ, tự do cá nhân và xung đột nước ngoài.
“GNH là gì? GNH đại diện cho tiềm năng toàn diện của tâm trí, cơ thể và hướng tới một sự bình yên, tĩnh lặng và hạnh phúc sâu sắc hơn.”
Đặc điểm về Tổng hạnh phúc quốc gia ở Bhutan
Bhutan là quốc gia đầu tiên trên thế giới theo đuổi hạnh phúc như một chính sách của nhà nước.
Theo báo cáo của Ngân hàng Phát triển Châu Á, trong nhiều thập kỷ, Bhutan đã thực hiện thử nghiệm táo bạo để đo lường sự phát triển bằng mức độ hạnh phúc của người dân chứ không phải bằng sự giàu có của họ.
Dưới đây là một số điều cơ bản về Tổng hạnh phúc quốc gia ở Bhutan.
– Ý tưởng về hạnh phúc như một nguyên tắc chỉ đạo cho chính phủ đã có từ nhiều thế kỷ trước ở Bhutan. Bộ luật pháp lý năm 1729 của Bhutan quy định: “Mục đích của chính phủ là mang lại hạnh phúc cho người dân. Nếu không thể mang lại hạnh phúc, không có lý do gì để chính phủ tồn tại”.
– Qua nhiều năm, chính phủ Bhutan đã tinh chỉnh triết lý đó để phát triển các chính sách nhằm tạo điều kiện cho hạnh phúc, thay vì cố gắng trực tiếp cung cấp hạnh phúc.
– Vào giữa những năm 1970, Quốc vương Bhutan Jigme Singye Wangchuck lần đầu tiên giới thiệu tổng hạnh phúc quốc gia (GNH) và nói rằng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) ít quan trọng hơn vì nó không thể mang lại hạnh phúc và phúc lợi.
– Những hạn chế của GDP như một thước đo của sự tiến bộ bao gồm thực tế là nó không phân biệt giữa GDP được tạo ra từ sự phát triển tốt và GDP được tạo ra từ sự phát triển xấu; rằng nó không coi trọng vốn tự nhiên, con người và xã hội; và nó không coi trọng thời gian rảnh rỗi, giải trí hoặc công việc không được trả lương.
– Các chính sách về Tổng Hạnh phúc Quốc gia liên quan đến bình đẳng, sự toàn vẹn của gia đình, sức khỏe, bình đẳng giới và việc làm thỏa mãn, cùng những điều khác.
– Chính sách hướng đến việc một người gắn bó sâu sắc với một cộng đồng an toàn và được hỗ trợ, trong đó mức độ đáng tin cậy của người dân là cao, và lý tưởng là không tồn tại nỗi sợ hãi về việc trở thành nạn nhân của những người khác.
– Cộng đồng được hình dung trong Gross National Happiness lấy bối cảnh sâu sắc trong việc nuôi dưỡng hệ sinh thái, giống như một cá nhân gắn bó sâu sắc với một cộng đồng.
– Tổng Hạnh phúc Quốc gia cũng bao gồm các chỉ số cụ thể. Trong lĩnh vực sức khỏe, nó cho thấy một người có trên 26 ngày khỏe mạnh một tháng và không cảm thấy bị mặc cảm vì khuyết tật.
– Cuộc khảo sát Tổng hạnh phúc Quốc gia năm 2010 đã yêu cầu 7.146 người đánh giá mức độ hạnh phúc chủ quan của họ trên thang điểm từ 0–10. Mức trung bình quốc gia là 6,066 cho năm 2010 cho thấy mức độ hạnh phúc rất tốt ở Bhutan mặc dù nó là một quốc gia kém phát triển nhất với thu nhập bình quân đầu người thấp.
– Ở Bhutan, chính sách Tổng hạnh phúc quốc gia đã tạo ra các chuẩn mực mới trong việc ra quyết định chính thức và các thể chế mới, đồng thời giúp đất nước này đạt được sự cân bằng giữa hiện đại và truyền thống.
– Tổng hạnh phúc quốc gia đã giúp hướng dẫn các cuộc thảo luận công khai và xây dựng các chính sách và luật pháp trong nước.
– Một thành công lớn của chính sách này là Bhutan vẫn duy trì một xã hội bình đẳng và bền vững, nơi tỷ lệ người dân hạnh phúc cao mặc dù mức thu nhập bình quân đầu người tương đối thấp.
Thay vì tập trung chặt chẽ vào các thước đo kinh tế định lượng, tổng hạnh phúc quốc gia tính đến sự kết hợp đang phát triển của các yếu tố chất lượng cuộc sống. Điều này cách giải thích đơn giản để hiểu Tổng Hạnh phúc Quốc gia GNH là gì.
Trâm Nguyễn