Pre money là gì? Làm sao để sử dụng hiệu quả trong đàm phán đầu tư

Khi tham gia vào quá trình gọi vốn cho startup, một trong những thuật ngữ thường xuyên xuất hiện là pre money là gì. Khái niệm này không chỉ ảnh hưởng đến định giá doanh nghiệp mà còn quyết định tỷ lệ sở hữu và quyền kiểm soát. Nếu bạn đang tìm hiểu về đầu tư mạo hiểm, bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ toàn diện thuật ngữ quan trọng này.

Pre money là gì ?

Pre-money là thuật ngữ dùng để chỉ giá trị định giá của một doanh nghiệp trước khi nhận được khoản đầu tư mới từ nhà đầu tư. Đây là con số phản ánh cách nhà đầu tư nhìn nhận về tiềm năng phát triển, lợi thế cạnh tranh, hiệu quả hoạt động và vị thế thị trường hiện tại của công ty, trước khi vốn đầu tư được đưa vào.

Khác với post-money (giá trị sau khi đã nhận đầu tư), pre-money giúp xác định tỷ lệ cổ phần mà nhà đầu tư sẽ nhận được dựa trên số vốn mà họ bỏ ra. Việc hiểu rõ pre money là gì giúp cả doanh nghiệp lẫn nhà đầu tư có cái nhìn minh bạch trong quá trình thương lượng, tránh những sai lệch không đáng có về quyền lợi và quyền kiểm soát sau đầu tư.

Pre-money thường được sử dụng trong các vòng gọi vốn startup như Seed, Series A, Series B… nhằm hỗ trợ hai bên xác lập giá trị doanh nghiệp một cách hợp lý trước khi ký kết hợp đồng. Đây là nền tảng cho các bước tiếp theo về phân chia cổ phần, thương lượng điều khoản đầu tư và hoạch định chiến lược tài chính dài hạn.

Cách tính pre money valuation

Pre-money valuation được tính dựa trên công thức đơn giản:

Pre-money = Post-money – Số tiền đầu tư

Trong đó:

  • Post-money là giá trị doanh nghiệp ngay sau khi nhận được khoản đầu tư.
  • Số tiền đầu tư là khoản vốn mà nhà đầu tư rót vào trong vòng gọi vốn hiện tại.

Ví dụ: Nếu một startup được định giá post-money là 30 tỷ đồng sau khi nhận đầu tư 5 tỷ đồng, thì pre-money của doanh nghiệp đó sẽ là:

30 tỷ – 5 tỷ = 25 tỷ đồng

Việc xác định đúng pre-money là yếu tố quan trọng để tính toán tỷ lệ cổ phần mà nhà đầu tư sẽ sở hữu. Trong ví dụ trên, nếu nhà đầu tư bỏ ra 5 tỷ đồng vào công ty có pre-money là 25 tỷ, thì họ sẽ sở hữu:

5 / (25 + 5) = 16,67% cổ phần

Điều này cho thấy pre-money không chỉ là con số định giá, mà còn là công cụ giúp cân đối lợi ích giữa startup và nhà đầu tư. Việc hiểu và sử dụng đúng công thức sẽ tránh được những sai lầm đáng tiếc trong quá trình định giá và phân chia quyền sở hữu sau đầu tư.

Pre-money, Post-money và ảnh hưởng đến tỷ lệ cổ phần

Pre-money và post-money là hai khái niệm thường đi kèm trong định giá doanh nghiệp, đặc biệt trong các vòng gọi vốn. Pre-money là giá trị công ty trước khi nhận vốn, trong khi post-money là giá trị sau khi cộng thêm khoản đầu tư mới. Công thức liên kết giữa hai giá trị này là:

Post-money = Pre-money + Số tiền đầu tư

Sự khác biệt giữa hai khái niệm này ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ cổ phần mà nhà đầu tư sẽ sở hữu trong công ty. Việc xác định đúng pre-money sẽ giúp founder biết được mình cần “chia sẻ” bao nhiêu phần trăm doanh nghiệp để đổi lấy một khoản vốn nhất định.

Ví dụ, nếu pre-money là 20 tỷ đồng và nhà đầu tư bỏ vào 5 tỷ, post-money là 25 tỷ. Khi đó, nhà đầu tư sẽ nhận:

5 / 25 = 20% cổ phần

Tuy nhiên, nếu startup đề xuất pre-money là 25 tỷ cho cùng khoản đầu tư, thì post-money thành 30 tỷ và tỷ lệ cổ phần nhà đầu tư chỉ còn:

5 / 30 = 16,67%

Chênh lệch này tuy nhỏ về mặt số học nhưng ảnh hưởng lớn đến quyền kiểm soát và giá trị đầu tư lâu dài. Founder cần thận trọng khi đưa ra con số pre-money để không làm giảm sức hấp dẫn của thương vụ, đồng thời bảo vệ tỷ lệ sở hữu cần thiết để phát triển chiến lược dài hạn.

Xem thêm: Viec lam tai chinh tại Careerlink.vn

Các yếu tố ảnh hưởng và ứng dụng pre-money trong gọi vốn

Pre-money valuation không phải là một con số cố định, mà được xác định dựa trên nhiều yếu tố ảnh hưởng đến kỳ vọng tăng trưởng và mức độ rủi ro của doanh nghiệp. Dưới đây là những yếu tố then chốt tác động đến định giá pre-money:

  • Tiềm năng thị trường: Nếu doanh nghiệp hoạt động trong một thị trường đang phát triển nhanh, có quy mô lớn, định giá thường sẽ cao hơn.
  • Đội ngũ sáng lập: Nhà đầu tư đánh giá cao các founder có kinh nghiệm, hồ sơ thành tích rõ ràng hoặc đã từng khởi nghiệp thành công.
  • Hiệu quả hoạt động tài chính: Doanh thu tăng trưởng, lợi nhuận tốt hoặc khả năng kiểm soát dòng tiền là dấu hiệu tích cực.
  • Tài sản trí tuệ & công nghệ độc quyền: Các bằng sáng chế, nền tảng công nghệ hoặc sản phẩm có tính độc đáo sẽ làm tăng pre-money.
  • Các vòng gọi vốn trước đó: Lịch sử định giá ở các vòng Seed, Pre-seed, Angel… cũng ảnh hưởng đến định giá ở vòng tiếp theo.

Trong quá trình gọi vốn, pre-money còn phản ánh chiến lược tài chính và khả năng thương lượng của startup. Ở vòng Seed hoặc Series A, pre-money thường được định giá dựa trên tiềm năng tăng trưởng hơn là dòng tiền hiện tại. Trong khi đó, ở các vòng Series B hoặc C, nhà đầu tư sẽ yêu cầu số liệu cụ thể hơn về hiệu suất kinh doanh để xác định định giá phù hợp.

Việc xác lập pre-money hợp lý không chỉ giúp thu hút vốn hiệu quả, mà còn đảm bảo sự cân bằng lợi ích giữa các bên trong suốt hành trình phát triển của doanh nghiệp.

Hướng dẫn sử dụng pre-money hiệu quả trong đầu tư

Việc sử dụng pre-money một cách hiệu quả không chỉ giúp startup thu hút được nguồn vốn cần thiết mà còn bảo vệ được quyền lợi và định hướng phát triển dài hạn. Dưới đây là những hướng dẫn thực tiễn dành cho cả founder và nhà đầu tư khi đàm phán về pre-money:

Đối với startup:

  • Định giá hợp lý: Tránh định giá quá cao dẫn đến khó gọi vốn, hoặc quá thấp khiến mất nhiều cổ phần. Nên tham khảo các benchmark trong ngành và vòng gọi vốn tương đương.
  • Chuẩn bị dữ liệu thuyết phục: Đưa ra các chỉ số tài chính, báo cáo thị trường, lộ trình phát triển… để giải thích mức định giá đề xuất.
  • Tập trung vào giá trị dài hạn: Thay vì chỉ nhìn vào cổ phần hiện tại, hãy tính đến tiềm năng tăng trưởng sau khi nhận đầu tư.

Đối với nhà đầu tư:

  • Xác minh logic đằng sau định giá: Kiểm tra kỹ các giả định và cơ sở tính toán pre-money do startup đưa ra.
  • Đàm phán điều khoản bảo vệ: Nếu pre-money quá cao, nên bổ sung các điều khoản như ưu tiên cổ tức, quyền hoàn lại vốn, hay quyền mua thêm cổ phần.

Cả hai bên cũng cần đảm bảo rằng khái niệm pre-money được định nghĩa rõ ràng và nhất quán trong hợp đồng, tránh gây hiểu lầm về quyền lợi và tỷ lệ sở hữu sau đầu tư. Một chiến lược pre-money hiệu quả chính là nền tảng cho một mối quan hệ đầu tư bền vững.

Những sai lầm thường gặp khi sử dụng pre-money

Việc hiểu sai hoặc sử dụng không chính xác pre-money có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng trong đầu tư và phân chia quyền lợi. Dưới đây là những sai lầm phổ biến mà cả startup lẫn nhà đầu tư cần tránh:

  • Nhầm lẫn giữa pre-money và post-money: Đây là lỗi cơ bản nhưng rất thường gặp. Nếu hai bên không xác định rõ đang thỏa thuận theo giá trị nào, việc chia cổ phần sẽ bị sai lệch đáng kể.
  • Định giá quá cao so với thực lực: Một số startup có xu hướng “thổi phồng” giá trị để giữ cổ phần cao hơn, nhưng điều này khiến nhà đầu tư dè dặt, đồng thời tạo áp lực lớn về tăng trưởng sau khi nhận vốn.
  • Không làm rõ định nghĩa trong hợp đồng: Thiếu nhất quán về cách hiểu pre-money trong văn bản pháp lý có thể gây tranh cãi về tỷ lệ sở hữu, đặc biệt nếu có nhiều vòng đầu tư chồng lấn.
  • Bỏ qua yếu tố thị trường và so sánh ngành: Không tham khảo định giá các doanh nghiệp tương tự dễ khiến startup tự định giá lệch chuẩn và đánh mất cơ hội nhận vốn.

Tránh những sai lầm này sẽ giúp cả hai bên tiến hành đầu tư minh bạch, công bằng và hiệu quả hơn.

Việc hiểu rõ pre money là gì giúp cả nhà đầu tư lẫn startup xây dựng nền tảng vững chắc cho các vòng gọi vốn. Đây không chỉ là con số định giá, mà còn là công cụ chiến lược để thương lượng, phân chia cổ phần và xác lập quyền kiểm soát. Trong tương lai, việc thiết lập mức định giá minh bạch và hợp lý sẽ mở ra cơ hội hợp tác hiệu quả, hài hòa lợi ích và cùng hướng tới tăng trưởng dài hạn.

Trí Nhân

Về Tác Giả

CareerLink

Sao chép thành công