Mục Lục
Khái niệm vốn đối ứng là gì thường xuất hiện trong các dự án hợp tác tài chính giữa nhà nước và tổ chức quốc tế. Đây là yếu tố quan trọng thể hiện cam kết đồng hành của bên tiếp nhận vốn, giúp cân đối nguồn lực, thúc đẩy tiến độ triển khai và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn vốn đầu tư có yếu tố nước ngoài.

Khái niệm vốn đối ứng là gì
Theo quy định tại Nghị định 114/2021/NĐ-CP, vốn đối ứng là phần vốn trong nước được bố trí để thực hiện các hạng mục, chi phí hoặc hoạt động mà nguồn vốn nước ngoài không tài trợ. Khoản vốn này thường nằm trong kế hoạch đầu tư công, do cơ quan chủ quản hoặc địa phương bảo đảm, nhằm đáp ứng các cam kết tài chính khi triển khai dự án vay ưu đãi hoặc dự án ODA.
Khoản vốn này thể hiện trách nhiệm tài chính và năng lực thực hiện của bên tiếp nhận vốn.
Bản chất của vốn đối ứng thể hiện trách nhiệm tham gia của bên tiếp nhận vốn, giúp hoàn thiện những phần việc cần thiết để dự án vận hành đồng bộ. Nguồn vốn này có thể được cấp từ ngân sách nhà nước hoặc huy động từ các nguồn tài chính hợp pháp khác, tùy theo tính chất và quy mô dự án.
Khác với vốn đầu tư công hay vốn viện trợ không hoàn lại, vốn đối ứng không mang tính tự cấp hay tài trợ, mà là phần nguồn lực bắt buộc nhằm đảm bảo tính cân đối tài chính, hỗ trợ thực hiện đầy đủ các hạng mục thuộc phạm vi cam kết giữa bên cho vay và bên tiếp nhận vốn.
Vai trò và nguồn hình thành vốn đối ứng
Vốn đối ứng giữ vai trò then chốt trong việc bảo đảm tính khả thi của các dự án sử dụng vốn vay ưu đãi hoặc vốn ODA. Đây là phần vốn thể hiện trách nhiệm tài chính của bên tiếp nhận vốn, góp phần chia sẻ chi phí với nhà tài trợ và duy trì cam kết đồng hành trong quá trình thực hiện. Nhờ có vốn đối ứng, các hạng mục không thuộc phạm vi tài trợ của nguồn vốn nước ngoài vẫn được triển khai đồng bộ, giúp dự án hoàn thành đúng tiến độ và phát huy hiệu quả tổng thể.
Ngoài yếu tố cam kết, vốn đối ứng còn phản ánh năng lực tài chính và khả năng quản lý của cơ quan, địa phương hoặc tổ chức chủ trì dự án. Việc bố trí đủ và kịp thời phần vốn này giúp tránh tình trạng chậm giải ngân, gián đoạn hoạt động, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc phối hợp giữa các bên liên quan.
Nguồn hình thành vốn đối ứng bao gồm nhiều kênh khác nhau, trong đó phổ biến nhất là ngân sách trung ương và ngân sách địa phương. Ngoài ra, tùy đặc thù dự án, phần vốn này có thể được đóng góp bằng hiện vật, nhân công, cơ sở hạ tầng, hoặc tài sản công sẵn có. Một số dự án được phép huy động thêm từ tổ chức, doanh nghiệp, hoặc các nguồn viện trợ kỹ thuật hợp pháp khác, nếu được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận.
Tỷ lệ và cơ chế phân bổ vốn đối ứng được xác định dựa trên quy mô dự án, loại hình tài trợ, và khả năng cân đối ngân sách của từng cấp quản lý, nhằm bảo đảm sự hài hòa giữa nguồn vốn trong nước và vốn nước ngoài.
Quy định pháp lý về sử dụng vốn đối ứng
Việc sử dụng vốn đối ứng được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp luật nhằm bảo đảm tính minh bạch, thống nhất và hiệu quả trong quản lý tài chính công. Căn cứ pháp lý chủ yếu bao gồm Nghị định 114/2021/NĐ-CP, Luật Đầu tư công 2019, Luật Ngân sách Nhà nước 2015, cùng các Thông tư hướng dẫn của Bộ Tài chính và Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Các văn bản này quy định rõ trách nhiệm của cơ quan chủ quản, chủ đầu tư và đơn vị thực hiện trong toàn bộ quá trình phân bổ, sử dụng và quyết toán nguồn vốn đối ứng.
Theo quy định, vốn đối ứng chỉ được sử dụng cho các hạng mục, chi phí và hoạt động đã được phê duyệt trong văn kiện dự án hoặc kế hoạch đầu tư công. Mọi khoản chi phải đúng mục đích, đúng phạm vi và tuân thủ định mức tài chính do cơ quan có thẩm quyền ban hành. Việc chi sai mục tiêu, sai đối tượng hoặc vượt giới hạn ngân sách đều bị xem là vi phạm nguyên tắc quản lý vốn nhà nước.
Điều kiện được bố trí và sử dụng vốn đối ứng bao gồm: dự án đã có quyết định phê duyệt chủ trương đầu tư, được ghi trong kế hoạch vốn đầu tư công trung hạn hoặc hằng năm, và có thỏa thuận tài trợ được ký kết hợp pháp. Các cơ quan thực hiện dự án phải lập kế hoạch chi tiết về tiến độ, nhu cầu giải ngân và báo cáo định kỳ về tình hình sử dụng vốn.
Trường hợp sử dụng vốn đối ứng không đúng quy định, cơ quan chủ quản hoặc chủ đầu tư có thể bị xử lý bằng các hình thức như tạm dừng cấp phát, thu hồi kinh phí, hoặc xem xét trách nhiệm hành chính. Những quy định này giúp củng cố kỷ luật tài chính và bảo đảm nguồn vốn được quản lý đúng nguyên tắc công khai, minh bạch.
Danh mục chi phí được sử dụng từ vốn đối ứng
Theo quy định hiện hành, vốn đối ứng được sử dụng để chi trả cho các khoản mục nằm trong phạm vi văn kiện dự án và kế hoạch đầu tư đã được phê duyệt. Mục đích của phần vốn này là bảo đảm nguồn kinh phí trong nước phục vụ cho các hoạt động mà vốn nước ngoài không tài trợ, giúp dự án hoàn thiện đầy đủ các hạng mục theo đúng cam kết.
Những khoản chi hợp lệ từ vốn đối ứng bao gồm: lương, phụ cấp và chi phí hoạt động của Ban quản lý dự án; chi phí hội nghị, tập huấn, đào tạo, tư vấn, kiểm toán, thuế, bảo hiểm và hành chính; chi phí bồi thường, hỗ trợ, tái định cư và giải phóng mặt bằng; chi phí vận chuyển, lưu kho, lắp đặt, nghiệm thu, bảo hành, cùng các chi phí kỹ thuật khác phục vụ trực tiếp cho quá trình triển khai dự án.
Bên cạnh đó, một số khoản chi không hợp lệ hoặc chỉ được phép thực hiện khi có phê duyệt riêng, bao gồm: đầu tư tài sản, công trình hoặc hoạt động không được nêu trong văn kiện dự án; mua sắm vượt định mức; chi cho hoạt động không thuộc phạm vi sử dụng vốn đối ứng hoặc không được quy định trong kế hoạch vốn hằng năm.
Việc xác định chi phí hợp lệ phải dựa trên các tiêu chí cụ thể: khoản chi được ghi rõ trong dự án đã phê duyệt, có chứng từ đầy đủ, tuân thủ định mức chi tiêu tài chính do Nhà nước quy định và được cơ quan tài chính hoặc Kho bạc Nhà nước thẩm định. Các đơn vị thực hiện dự án phải lưu trữ hồ sơ, hóa đơn, báo cáo chi tiết để phục vụ kiểm tra, quyết toán và đảm bảo tính minh bạch trong quản lý nguồn vốn.
Quy trình và trách nhiệm trong quản lý vốn đối ứng
Quản lý vốn đối ứng là quá trình gồm nhiều bước liên hoàn, nhằm bảo đảm nguồn vốn trong nước được bố trí, sử dụng và quyết toán đúng quy định. Quy trình này được xây dựng theo nguyên tắc thống nhất giữa cơ quan chủ quản, cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thực hiện dự án.
Giai đoạn chuẩn bị dự án bao gồm việc xác định tổng mức đầu tư, cơ cấu vốn và tỷ lệ vốn đối ứng cần thiết. Cơ quan chủ quản lập kế hoạch bố trí vốn theo năm, đồng thời gửi đề xuất tổng hợp vào kế hoạch đầu tư công. Ở giai đoạn thực hiện, chủ đầu tư tổ chức giải ngân theo tiến độ, kiểm soát chi phí và báo cáo định kỳ tình hình sử dụng vốn. Cuối cùng, giai đoạn quyết toán được thực hiện sau khi dự án hoàn thành, nhằm đánh giá toàn bộ nguồn chi và tính hợp lệ của các chứng từ liên quan.
Quy trình giải ngân và cấp phát vốn đối ứng phải tuân thủ hướng dẫn của Bộ Tài chính, thực hiện qua Kho bạc Nhà nước. Mọi khoản chi phải được kiểm tra, đối chiếu và phê duyệt trước khi thanh toán. Trường hợp điều chỉnh kế hoạch vốn, cơ quan chủ quản cần có văn bản báo cáo và được cơ quan tài chính chấp thuận trước khi thực hiện.
Trách nhiệm của các bên được quy định rõ ràng: cơ quan chủ quản chịu trách nhiệm phê duyệt và kiểm tra tổng thể; chủ đầu tư và Ban quản lý dự án chịu trách nhiệm sử dụng vốn đúng mục đích, lập báo cáo và lưu trữ hồ sơ; cơ quan tài chính và Kho bạc Nhà nước giám sát, thẩm định và quyết toán; cơ quan kiểm toán và nhà tài trợ theo dõi, đánh giá hiệu quả sử dụng vốn. Toàn bộ quy trình phải được công khai, minh bạch và tuân thủ chuẩn mực quản lý tài chính nhà nước.
Nắm rõ vốn đối ứng là gì giúp cơ quan quản lý, nhà đầu tư và các bên tham gia dự án sử dụng nguồn lực tài chính một cách minh bạch và hiệu quả hơn. Đây là yếu tố không thể thiếu để bảo đảm tiến độ, củng cố niềm tin của nhà tài trợ và tạo nền tảng cho sự phát triển đồng bộ trong hoạt động đầu tư có yếu tố nước ngoài.
Trí Nhân
Về Tác Giả
Bài Mới Nhất
Góc kỹ năngNovember 13, 2025Cách xây dựng môi trường hỗ trợ nâng cao chỉ số AQ cho nhân viên
Tư vấn nghề nghiệpNovember 13, 2025Đồng hành cùng nhân sự mới giúp tăng mức độ gắn kết
Góc kỹ năngNovember 12, 20252006 mệnh gì? Giải mã bản mệnh tuổi Bính Tuất theo ngũ hành
Góc kỹ năngNovember 11, 20251996 mệnh gì hợp hướng nào giúp sự nghiệp hanh thông