Mục Lục
Môi trường công nghệ luôn biến động với sự xuất hiện liên tục của các công nghệ mới, khiến việc lựa chọn công cụ phù hợp trở thành thách thức đối với lập trình viên. Giữa vô số thư viện và framework hiện đại, nhiều người vẫn đặt câu hỏi: jQuery là gì? Dù không còn giữ vị thế như trước, jQuery vẫn lặng lẽ tồn tại và đóng vai trò quan trọng trong hàng triệu website đang vận hành hiện nay.

JQuery là gì?
jQuery là một thư viện JavaScript nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, được thiết kế để đơn giản hóa việc xử lý HTML DOM, thao tác sự kiện, tạo hiệu ứng và tương tác AJAX.
Với cú pháp ngắn gọn và dễ hiểu, jQuery giúp các lập trình viên dễ dàng thực hiện các chức năng phức tạp trong JavaScript chỉ với vài dòng mã. Thư viện này hoạt động như một lớp trung gian giúp tăng hiệu suất phát triển web và giảm thiểu sự khác biệt giữa các trình duyệt.
Lịch sử phát triển và Tầm quan trọng của jQuery
jQuery ra đời năm 2006, nhanh chóng trở thành công cụ phổ biến nhờ khả năng đơn giản hóa JavaScript. Thư viện này từng giữ vai trò quan trọng trong việc phát triển giao diện web tương tác và thân thiện.
Lịch sử phát triển của jQuery
jQuery được phát triển bởi John Resig và ra mắt lần đầu tiên vào tháng 1 năm 2006. Từ đó đến nay, thư viện này đã trải qua nhiều phiên bản cập nhật với các cải tiến về hiệu suất, bảo mật và khả năng tương thích. Phiên bản ổn định mới nhất tính đến năm 2025 là jQuery 3.7.x, tập trung vào việc loại bỏ các chức năng lỗi thời, tối ưu hóa tốc độ xử lý và cải thiện khả năng tương thích với các trình duyệt hiện đại.
Tầm quan trọng và mức độ phổ biến của jQuery trong phát triển web
jQuery từng là công cụ không thể thiếu trong hầu hết các dự án phát triển web giai đoạn 2006–2015 nhờ vào tính đơn giản, khả năng tương thích trình duyệt cao và cộng đồng phát triển mạnh mẽ. Mặc dù hiện nay đã xuất hiện nhiều framework JavaScript hiện đại như React, Vue.js hay Angular, jQuery vẫn được sử dụng rộng rãi trong các website truyền thống, hệ thống quản trị nội dung (CMS) và nhiều dự án quy mô nhỏ đến trung bình.
Các tính năng chính của jQuery
jQuery cung cấp một loạt tính năng mạnh mẽ như thao tác DOM, xử lý sự kiện, hiệu ứng động, hỗ trợ AJAX và nhiều hàm tiện ích, giúp lập trình viên xây dựng giao diện web tương tác nhanh chóng và hiệu quả.
Thao tác DOM và lựa chọn phần tử
jQuery giúp việc truy xuất và thay đổi các phần tử HTML trở nên đơn giản thông qua hệ thống selectors mạnh mẽ tương tự như CSS. Với cú pháp ngắn gọn như $(‘#id’), $(‘.class’) hoặc $(‘div > p’), lập trình viên có thể dễ dàng chọn và thao tác với bất kỳ phần tử nào trên trang web.
Xử lý sự kiện
jQuery cung cấp các phương thức xử lý sự kiện rất tiện lợi như click(), hover(), submit()… giúp lập trình viên dễ dàng quản lý các hành vi tương tác của người dùng mà không cần viết nhiều mã JavaScript phức tạp. Ngoài ra, jQuery còn hỗ trợ cơ chế “event delegation”, giúp tối ưu hiệu suất khi làm việc với nhiều phần tử động.
Hiệu ứng và hoạt ảnh
Với jQuery, việc tạo hiệu ứng động như ẩn/hiện, trượt lên/trượt xuống, làm mờ, chuyển động… được thực hiện rất dễ dàng chỉ với một dòng mã. Các hàm như fadeIn(), slideToggle(), animate() cho phép tạo ra giao diện thân thiện và sinh động mà không cần đến CSS phức tạp hay JavaScript thuần.
AJAX và tương tác với máy chủ
jQuery đơn giản hóa việc gửi và nhận dữ liệu từ máy chủ bằng các hàm AJAX như $.ajax(), $.get(), $.post(). Lập trình viên có thể dễ dàng cập nhật nội dung trang web mà không cần tải lại trang, cải thiện đáng kể trải nghiệm người dùng.
Tiện ích và hàm hỗ trợ
jQuery cung cấp nhiều hàm tiện ích giúp xử lý chuỗi, mảng, đối tượng, kiểm tra kiểu dữ liệu và các thao tác phổ biến khác. Các hàm như $.each(), $.extend(), $.isArray() hỗ trợ lập trình viên xử lý dữ liệu linh hoạt hơn trong quá trình phát triển web.
Ưu điểm của việc sử dụng jQuery
jQuery nổi bật với cú pháp đơn giản, khả năng tương thích đa trình duyệt, cộng đồng hỗ trợ mạnh và hệ sinh thái plugin đa dạng, giúp rút ngắn thời gian phát triển và tối ưu trải nghiệm người dùng.
Tính đơn giản và dễ sử dụng
jQuery được thiết kế với cú pháp rõ ràng, trực quan, phù hợp với cả những người mới học lập trình web. Nhờ cú pháp ngắn gọn, jQuery giúp giảm thiểu thời gian viết mã và tránh được những lỗi phổ biến khi thao tác DOM bằng JavaScript thuần.
Khả năng tương thích đa trình duyệt
Một trong những lý do khiến jQuery được ưa chuộng là khả năng hoạt động mượt mà trên hầu hết các trình duyệt phổ biến như Chrome, Firefox, Safari, Edge và thậm chí cả Internet Explorer. Điều này giúp lập trình viên tiết kiệm công sức khi xử lý các lỗi liên quan đến khác biệt trình duyệt.
Thư viện plugin phong phú
jQuery có một hệ sinh thái plugin rất phong phú do cộng đồng đóng góp, bao gồm từ các plugin tạo slideshow, xác thực biểu mẫu, lightbox đến các plugin xử lý biểu đồ hay kéo-thả. Việc tích hợp plugin giúp mở rộng khả năng của jQuery mà không cần viết lại toàn bộ từ đầu.
Cộng đồng hỗ trợ lớn và tài liệu phong phú
Là một trong những thư viện JavaScript phổ biến nhất, jQuery có cộng đồng lập trình viên đông đảo trên toàn cầu. Tài liệu chính thức rõ ràng, hàng ngàn bài viết hướng dẫn và diễn đàn thảo luận giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề trong quá trình sử dụng.
Cài đặt và sử dụng jQuery
Việc cài đặt jQuery rất linh hoạt, có thể thực hiện thông qua tải về nội bộ hoặc nhúng từ CDN. Cú pháp sử dụng đơn giản, dễ học, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn lập trình viên chuyên nghiệp.
Hướng dẫn tải xuống và nhúng jQuery vào trang web
Có hai cách phổ biến để tích hợp jQuery vào trang web: tải xuống tập tin jQuery và lưu trữ tại máy chủ cục bộ (local), hoặc sử dụng đường dẫn CDN (Content Delivery Network).
Nếu muốn tải về, bạn có thể truy cập trang chính thức của jQuery tại https://jquery.com/download/ để tải phiên bản cần thiết. Sau đó, bạn nhúng tập tin jQuery vào trang HTML bằng đoạn mã sau:
html
CopyEdit
<script src=”js/jquery.min.js”></script>
Trong đó, “js/jquery.min.js” là đường dẫn đến tập tin jQuery đã lưu trên máy chủ của bạn.
Sử dụng jQuery thông qua CDN
Sử dụng CDN là cách nhanh chóng và tiện lợi để nhúng jQuery vào trang web mà không cần tải về. Điều này giúp tăng tốc độ tải trang nhờ vào việc sử dụng các máy chủ tối ưu và có thể tận dụng cache nếu người dùng đã từng truy cập trang khác có dùng cùng CDN.
Ví dụ sử dụng CDN của Google:
html
CopyEdit
<script src=”https://ajax.googleapis.com/ajax/libs/jquery/3.7.1/jquery.min.js”></script>
Ngoài Google, bạn cũng có thể sử dụng các nhà cung cấp khác như Cloudflare hoặc Microsoft.
Cấu trúc cú pháp cơ bản của jQuery
jQuery sử dụng cú pháp ngắn gọn và trực quan. Cú pháp cơ bản có dạng:
javascript
CopyEdit
$(selector).action();
Trong đó:
- $(selector) dùng để chọn phần tử HTML (giống như CSS selector)
- .action() là hành động (method) sẽ được thực hiện trên phần tử đã chọn
Ví dụ:
javascript
CopyEdit
$(document).ready(function(){
$(‘#btn’).click(function(){
alert(‘Bạn vừa nhấn nút!’);
});
});
Giải thích: đoạn mã trên đảm bảo rằng tài liệu đã tải xong ($(document).ready), sau đó gán sự kiện click cho phần tử có id=”btn”, và hiển thị hộp thoại khi người dùng nhấn vào nút đó.
Các phương thức và hàm phổ biến trong jQuery
jQuery cung cấp nhiều phương thức hữu ích để thao tác phần tử, xử lý sự kiện, thay đổi nội dung, tạo hiệu ứng và tương tác với máy chủ, giúp đơn giản hóa các tác vụ lập trình JavaScript.
Lựa chọn phần tử với selectors
Selector là một trong những điểm mạnh nhất của jQuery. Bạn có thể chọn phần tử HTML một cách linh hoạt với cú pháp gần giống CSS. Ví dụ:
- $(‘#id’): chọn phần tử có id cụ thể
- $(‘.class’): chọn tất cả phần tử có class cụ thể
- $(‘div > p’): chọn tất cả thẻ p là con trực tiếp của div
- $(‘input[type=”text”]’): chọn tất cả input có kiểu text
Selectors giúp lập trình viên thao tác với DOM nhanh chóng và hiệu quả.
Thao tác và thay đổi nội dung HTML/CSS
jQuery cung cấp các phương thức để thay đổi nội dung hoặc thuộc tính của phần tử HTML:
- html(): lấy hoặc thay thế nội dung HTML
- text(): lấy hoặc thay thế văn bản
- val(): lấy hoặc đặt giá trị của input
- attr() và prop(): làm việc với thuộc tính phần tử
- css(): đọc hoặc gán giá trị CSS cho phần tử
Ví dụ:
javascript
CopyEdit
$(‘#title’).text(‘Tiêu đề mới’);
$(‘#box’).css(‘color’, ‘red’);
Xử lý sự kiện người dùng
Bạn có thể dễ dàng lắng nghe và xử lý các sự kiện như click, hover, submit…
Ví dụ:
javascript
CopyEdit
$(‘#btn’).click(function(){
alert(‘Bạn đã nhấn nút!’);
});
Một số sự kiện thông dụng gồm: click(), dblclick(), mouseenter(), mouseleave(), keydown(), submit()…
Tạo hiệu ứng và hoạt ảnh
jQuery hỗ trợ các hiệu ứng đơn giản đến phức tạp như:
- hide(), show(): ẩn hoặc hiện phần tử
- fadeIn(), fadeOut(): hiệu ứng làm mờ dần
- slideUp(), slideDown(): hiệu ứng trượt
- animate(): tạo hoạt ảnh tùy chỉnh
Ví dụ:
javascript
CopyEdit
$(‘#box’).slideToggle(500);
Thực hiện AJAX để tải dữ liệu không đồng bộ
jQuery giúp việc xử lý AJAX trở nên đơn giản và ngắn gọn.
Ví dụ:
javascript
CopyEdit
$.get(‘data.json’, function(data){
$(‘#result’).html(data);
});
Hoặc sử dụng $.ajax() để tùy chỉnh cao hơn:
javascript
CopyEdit
$.ajax({
url: ‘server.php’,
type: ‘POST’,
data: {name: ‘John’},
success: function(response){
$(‘#message’).html(response);
}
});
Thực hành: Ví dụ cụ thể về sử dụng jQuery
Thông qua các ví dụ thực tiễn như ẩn/hiện phần tử, xử lý sự kiện click hay gửi dữ liệu AJAX, người học có thể hiểu rõ cách vận hành jQuery và áp dụng hiệu quả vào các tình huống thực tế.
Tạo hiệu ứng ẩn/hiện phần tử
javascript
CopyEdit
$(‘#toggle-btn’).click(function(){
$(‘#box’).fadeToggle();
});
Khi nhấn nút có id là toggle-btn, phần tử #box sẽ mờ dần và ẩn đi hoặc hiện lại.
Thay đổi nội dung và thuộc tính của phần tử
javascript
CopyEdit
$(‘#change-btn’).click(function(){
$(‘#title’).text(‘Nội dung đã thay đổi’);
$(‘#title’).css(‘color’, ‘blue’);
});
Thay đổi nội dung và màu chữ của tiêu đề khi nhấn nút.
Gửi và nhận dữ liệu bằng AJAX
javascript
CopyEdit
$(‘#submit-form’).click(function(){
var name = $(‘#name’).val();
$.post(‘submit.php’, {name: name}, function(response){
$(‘#result’).html(response);
});
});
Lấy dữ liệu từ input và gửi lên server, sau đó hiển thị kết quả trả về.
Các plugin hữu ích của jQuery
jQuery có hàng nghìn plugin hỗ trợ mở rộng chức năng từ slideshow, xác thực biểu mẫu đến lightbox, giúp tăng tốc phát triển và tiết kiệm thời gian mà không cần viết mã từ đầu.
Giới thiệu một số plugin phổ biến và cách sử dụng
- jQuery Validation: xác thực biểu mẫu HTML
- Slick Slider: tạo slideshow hiện đại và responsive
- Lightbox: hiển thị hình ảnh dạng popup đẹp mắt
- jQuery UI: cung cấp nhiều widget như datepicker, dialog, drag & drop
Cách sử dụng plugin thường là tải về hoặc nhúng từ CDN, sau đó gọi hàm tương ứng. Ví dụ dùng Slick:
javascript
CopyEdit
$(‘.slider’).slick({
autoplay: true,
dots: true
});
Lợi ích của việc sử dụng plugin trong phát triển web
Việc dùng plugin giúp bạn tiết kiệm thời gian phát triển, tránh phải viết lại các chức năng phổ biến từ đầu. Ngoài ra, plugin thường được phát triển và tối ưu bởi cộng đồng nên có hiệu suất cao, dễ sử dụng và khả năng mở rộng tốt.
Hạn chế và lưu ý khi sử dụng jQuery
Mặc dù tiện lợi, jQuery có thể không phù hợp trong các ứng dụng hiện đại sử dụng React hay Vue. Cần chú ý tối ưu hiệu suất và tránh lạm dụng trong các dự án lớn hoặc có yêu cầu cao.
Hiệu suất và tối ưu hóa
Dù jQuery giúp việc thao tác DOM và xử lý sự kiện trở nên đơn giản, nhưng nếu không sử dụng hợp lý, nó có thể làm giảm hiệu suất của trang web, đặc biệt khi thao tác với số lượng lớn phần tử hoặc gọi các hiệu ứng liên tục. Việc lạm dụng selectors không tối ưu, gọi lặp nhiều sự kiện, hoặc tải nhiều plugin không cần thiết sẽ ảnh hưởng đến tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng. Ngoài ra, mã jQuery thường lớn hơn so với mã viết bằng JavaScript hiện đại nếu chỉ dùng cho các thao tác đơn giản.
Tính tương thích với các framework JavaScript hiện đại
Với sự phổ biến của các framework hiện đại như React, Vue.js, Angular – vốn dựa vào kiến trúc component và virtual DOM – việc sử dụng jQuery trở nên không còn phù hợp. jQuery thao tác trực tiếp với DOM thực, điều này dễ gây ra xung đột hoặc sai lệch dữ liệu khi dùng chung với các framework hiện đại. Do đó, trong các ứng dụng web SPA (Single Page Application), jQuery thường không còn được khuyến khích sử dụng.
Xu hướng hiện tại và tương lai của jQuery trong phát triển web
Trong những năm gần đây, jQuery không còn là công nghệ chủ đạo trong phát triển front-end như trước. Tuy nhiên, nó vẫn còn hiện diện rộng rãi trong hàng triệu website cũ, các hệ thống CMS như WordPress, và nhiều dự án có quy mô nhỏ đến trung bình. Tương lai của jQuery không nằm ở việc cạnh tranh với framework mới, mà ở vai trò duy trì, hỗ trợ và bảo trì các hệ thống cũ một cách hiệu quả. jQuery vẫn tiếp tục được cập nhật và hỗ trợ, nhưng không còn là lựa chọn tối ưu cho các dự án mới mang tính hiện đại và mở rộng cao.
Sau hành trình tìm hiểu toàn diện về thư viện JavaScript quen thuộc này, có thể thấy rằng câu hỏi jQuery là gì không chỉ đơn thuần mang tính khái niệm, mà còn gợi mở nhiều góc nhìn thực tiễn trong phát triển web. Dù thời thế đã thay đổi, jQuery vẫn giữ được giá trị nhất định, đặc biệt trong các dự án cần sự đơn giản, nhanh gọn và ổn định. Việc hiểu và nắm vững jQuery sẽ luôn là nền tảng hữu ích cho bất kỳ ai đang theo đuổi con đường lập trình front-end một cách bài bản và chuyên nghiệp.
Trí Nhân
Về Tác Giả
Bài Mới Nhất
Tư vấn nghề nghiệpJune 20, 2025Làm cách nào để tăng lương khi làm việc ở Nhật
Tư vấn nghề nghiệpJune 20, 2025Nên học N2 hay học nghề để đi Nhật nếu muốn định cư lâu dài?
Tư vấn nghề nghiệpJune 20, 2025Học N3 có thể đi Nhật làm được không? Top ngành nghề phù hợp nhất
Tư vấn nghề nghiệpJune 20, 2025Học gì để tăng cơ hội từ kinh nghiệm xin việc trái ngành tại Nhật