Mẫu CV xin việc bằng tiếng Anh

Viết một CV hay bằng tiếng Anh có thể là một trong những thách thức khó khăn nhất trong quá trình xin việc. Hầu hết các nhà tuyển dụng chỉ mất vài giây để lướt qua từng CV trước khi quyết định đọc tiếp hay loại bỏ. Nhưng bạn đừng sợ. Hãy tham khảo các mẹo tạo CV và các mẫu CV xin việc bằng tiếng Anh theo từng ngành nghề sau đây nhé!

Các mẹo tạo CV nổi bật

– Rõ ràng và có cấu trúc: Sẽ không có nhà tuyển dụng nào đọc tất cả các CV xin việc một cách chi tiết. Họ bắt đầu bằng cách lướt qua các CV nhận được và đọc sơ lược. Chỉ những CV thu hút sự chú ý của họ mới được đọc kỹ hơn. Do đó, hãy chọn bố cục hấp dẫn bằng cách sắp xếp hợp lý ý tưởng của bạn. Với mục đích này, hãy sử dụng các đoạn văn và tiêu đề rõ ràng.

– Tránh tô vẽ: CV xin việc là tài liệu chuyên nghiệp, vì thế đừng cố gắng làm nổi bật bằng cách sử dụng phông chữ hoặc màu sắc lập dị. Hãy giữ sự đơn giản, rõ ràng và có trọng tâm.

– Hãy súc tích: CV của bạn không phải là cuốn tiểu thuyết về nghề nghiệp của bạn. Vậy nên cần tránh kể một câu chuyện dài về công việc của bạn. Chỉ cần làm nổi bật các yếu tố liên quan đến kinh nghiệm chuyên môn (nhiệm vụ, trách nhiệm…) cùng với trình độ học tập của bạn (các khóa học, tiêu đề của luận án…)

– Hãy chắc rằng nhà tuyển dụng có thể liên lạc với bạn một cách dễ dàng: Nếu họ muốn liên lạc với bạn, họ phải tìm thấy thông tin cá nhân của bạn ngay từ những dòng đầu tiên trong CV. Bạn có thể ghi rõ tuổi thay vì ngày tháng năm sinh để tạo sự dễ dàng hơn cho người đọc

– Xóa tất cả các thông tin không cần thiết: không quá cần thiết để viết “Curriculum Vitae” ở phần đầu của CV, “Addresss” trước địa chỉ của bạn hay “Handphone” trước số điện thoại…

– Đặt trọng tâm vào kinh nghiệm của bạn: Sau tất cả, đây là điểm thu hút nhà tuyển dụng nhất. Nó quan trọng hơn quá trình học tập của bạn nên cần được đề cập trước. Hãy chắc chắn rằng các kinh nghiệm này liên quan đến công việc ứng tuyển. Nếu bạn chưa có kinh nghiệm chuyên môn, hãy nhấn mạnh mọi vị trí và nhiệm vụ bạn đã đảm nhận ở trường.

– Chỉ đề cập đến quá trình học tập có liên quan: Bạn đã tham gia các khóa học nào mà bạn nghĩ phù hợp với công việc ứng tuyển, hãy nói về nó một cách ngắn gọn.

– Trình bày theo thứ tự thời gian: Cho dù là viết về kinh nghiệm hay quá trình học tập của bạn, thông tin mới nhất là quan trọng nhất, vì vậy hãy đặt nó lên đầu tiên.

Các phần nên có trong một CV tiếng Anh chuẩn:

– Thông tin cá nhân (Personal Information): Ngoài tên họ, địa chỉ, thông tin liên lạc, bạn có thể thêm một câu nói tâm đắc để thêm phần ấn tượng.

–  Mục tiêu nghề nghiệp (Career Objectives): đây là lời quảng cáo về bản thân cũng như thể hiện các mục tiêu ngắn hạn, dài hạn trong sự nghiệp. Chẳng hạn: To gain a challenging position in a reputable company to expand my learnings, knowledge and skills (Đảm nhận một vị trí mang tính thách thức ở một công ty uy tín để có cơ hội học hỏi, mở rộng kiến thức và kỹ năng)

–  Kinh nghiệm làm việc (Work Experience): chỉ liệt kê các trách nhiệm liên quan đến công việc ứng tuyển dựa vào mô tả công việc.

–  Trình độ học vấn và bằng cấp (Education and Qualifications): ngắn gọn và rõ ràng theo thứ tự mới nhất trở về sau.

– Kỹ năng (Skills): hãy trung thực với những kỹ năng bạn có như giao tiếp, ngoại ngữ…

– Sở thích và thành tích (Interests and Achievement): liệt kê các sở thích và thành tựu rõ ràng. Tránh nói về các sở thích như reading, watching bởi trông bạn như không mạnh về giao tiếp.

Các mẫu CV xin việc bằng tiếng Anh theo từng ngành nghề

Mẫu CV bằng tiếng anh – Sales – Tham khảo mẫu CV này bạn sẽ biết được các kỹ năng nổi bật, các thành tích, kinh nghiệm cần thiết cho vị trí bán hàng, có thể khiến nhà tuyển dụng “Wow” lên đầy thích thú.

Mẫu CV bằng tiếng anh – Nhân sự (HR) – Là một chuyên gia nhân sự, bạn sẽ được mong đợi có các kỹ năng giao tiếp bằng văn bản mẫu mực, vì vậy CV của bạn phải được viết rõ ràng, chính xác và không có bất kỳ lỗi nào.

Mẫu CV bằng tiếng anh – Lập trình viên (Developer) – Để có cảm hứng về cách viết bản CV của riêng bạn, hãy xem mẫu CV dành cho lập trình viên đã được chọn lọc này.  

Mẫu CV bằng tiếng anh – ERP Developer – Các CV mẫu cho thấy các nhiệm vụ liên quan đến vị trí này bao gồm phân tích hệ thống cho khách hàng liên quan đến cấu trúc phần cứng hiện tại của họ, các phiên bản phần mềm, cấu trúc cơ sở dữ liệu và các yêu cầu bảo mật; triển khai chi tiết các thay đổi cần thiết trên hệ thống hiện tại của khách hàng, cũng như thời gian ước tính để hoàn thành dự án. Để đáp ứng điều kiện cho vị trí này, bạn cần thể hiện trình độ học vấn và kinh nghiệm liên quan về về khoa học máy tính hoặc các lĩnh vực liên quan.

Mẫu CV bằng tiếng anh – Thông dịch viên tiếng Nhật – CV của bạn cần thể hiện các kỹ năng như thông thạo tiếng Nhật (fluency in Japanese language), kỹ năng viết tuyệt vời (excellent writing skills), kiến thức ngữ pháp (grammar knowledge), chú ý đến chi tiết (attention to details) và quản lý tốt thời gian (time management).

Mẫu CV bằng tiếng anh – Nhân viên sản xuất – Các kỹ năng cần có trong CV cho vị trí nhân viên sản xuất bao gồm: procuring vendors (tìm kiếm nhà cung cấp), negotiating agreements (thỏa thuận đàm phán); bằng cấp liên quan đến các ngành công nghệ hoặc kỹ thuật công nghiệp.

Mẫu CV bằng tiếng anh – Trưởng Phòng QA – Dựa trên các mẫu CV thành công cho vị trí trưởng phòng QA, bạn nên chứng minh khả năng chuyên môn về quality assurance (đảm bảo chất lượng), attention to details (chú ý đến chi tiết), leadership (khả năng lãnh đạo), organization skills (kỹ năng tổ chức), và teamwork (tinh thần đồng đội)…

Mẫu CV bằng tiếng anh – Trưởng nhóm QA/QC – Các hoạt động thường xuyên ở vị trí này bao gồm hướng dẫn, đào tạo, nâng cao hiệu quả, tổ chức lịch làm việc, ghi lại các lỗi của sản phẩm và trả lại để sửa chữa… Vì vậy, CV của bạn nên có các kinh nghiệm liên quan đến các hoạt động này. 

Mẫu CV bằng tiếng anh – Export-Import Manager – Các từ khóa cần có trong CV là customs regulations (các quy định hải quan, tracking shipments (theo dõi lô hàng), networking with clients (kết nối với khách hàng), handling documentation (xử lý giấy tờ), commerce regulations knowledge (kiến thức về thương mai), networking, negotiation (đàm phán), effective communication (giao tiếp hiệu quả), problem-solving (giải quyết vấn đề), và customer service skill (kỹ năng dịch vụ khách hàng)

Mẫu CV bằng tiếng anh – Accounting Manager – Ứng viên quan tâm đến vị trí Trưởng phòng kế toán đảm nhận các nhiệm vụ như phân tích và chuyện tiền giữa các tài khoản ngân hàng khác nhau (analyzing and transferring cash) và các công việc tài chính hàng ngày, bao gồm kiểm toán (auditing), các công viện liên quan đến tiền mặt và thanh toán.

Mẫu CV bằng tiếng anh – Finance Manager, Finance Controller – Người đảm nhận vị trí này liên quan đến việc xử lý bất kỳ công việc nào liên quan đến tiền trong công ty, bao gồm thu nhập, chi phí, bảng lương, đầu tư, sáp nhập và mua lại. Vì vậy, các yếu tố cần có trong CV bao gồm có kiến thức và kinh nghiệm thực tế về tài chính (knowledge and practical experience), đề xuất và phát triển các chính sách kinh doanh (recommend and develop business policies)…

Mẫu CV bằng tiếng anh – Site Manager – Công việc của Trưởng công trình bao gồm giám sát dự án (oversee projects), chịu trách nhiệm về ngân sách (responsible for budgets), tuyển dụng, ký hợp đồng, tuân thủ an toàn (safety compliance)… Vì vậy các kỹ năng cần thiết cần có là quản lý, giao tiếp, tinh thần đội nhóm…

Sao chép thành công